Nam tuổi Bính Tuất hợp với gái tuổi nào?
Để biết tuổi Bính Tuất hợp với người tuổi nào? Cũng như tuổi Bính Tuất của bạn và tuổi người ấy có hợp nhau hay không? Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1964 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tuất => Lục Xung | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1970 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1978 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 9 |
1979 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Tuất => Lục Phá | Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1987 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 8 |
1990 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1999 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
2000 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tuất => Lục Xung | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2008 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tuất => Lục Hình | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
2014 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 9 |
2015 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Tuất => Lục Phá | Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
2017 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Tuất => Lục Hại | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
Cùng Danh Mục:
Trai tuổi Bính Tuất lấy vợ tuổi gì là hợp nhất ?
Gái tuổi Bính Tuất lấy chồng tuổi gì là hợp nhất ?
Nữ tuổi Bính Tuất hợp với trai tuổi nào?