Nữ tuổi Bính Tuất hợp với trai tuổi nào?

Để biết tuổi Bính Tuất hợp với người tuổi nào? Cũng như tuổi Bính Tuất của bạn và tuổi người ấy có hợp nhau hay không? Cùng tìm hiểu ngay nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1962 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Nhâm => Tương Xung Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1968 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1970 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Tuất => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1977 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Đinh => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
1979 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Mùi => Lục Phá Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1985 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Sửu => Lục Hình Cung : Chấn – Cung : Ly => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1986 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1994 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tuất => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Ly => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 9
1995 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Hợi => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1998 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8
2004 Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
2015 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Mùi => Lục Phá Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
2016 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *